
Ngữ pháp là phần khó khăn đối với những ai đang học Tiếng Anh. Hiểu được điều đó Top trung tâm anh ngữ giới thiệu đến các bạn 11 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp, đặt thật nhiều ví dụ, luyện nói thật nhiều sau đó áp dụng đó chính là cách học hay nhất.
Xem thêm: 3 cách phát âm ed bạn cần biết giúp nói tiếng anh chuẩn hơn
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng là gì ?
Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Bạn sẽ thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Vì thế, nắm được các cấu trúc tiếng Anh thông dụng giúp bạn học tập có lựa chọn, vừa tiết kiệm thời gian vừa hiệu quả.
Dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp và giới thiệu đến bạn tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất.
11 cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng thường gặp bạn nên biết
Used to + V (infinitive)
Used to + V (infinitive) có nghĩa là đã từng. Cấu trúc tiếng anh này có công thức các thể lần lượt như sau:
– Thể khẳng định: Chủ ngữ + used to + infinitive.
– Thể phủ định: Chủ ngữ + didn’t use to + infinitive.
– Thể nghi vấn: Did + chủ ngữ + use to + infinitive ?.
Chúng ta thường dùng các cấu trúc tiếng anh thường gặp “used to + infinitive” để nói về những việc thường làm trong quá khứ mà bây giờ không còn xảy ra.
Ví dụ: She used to live in Paris, but now she doesn’t. (Cô ấy đã từng sống ở Paris nhưng bây giờ thì không)
Chúng ta cũng dùng cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng này để diễn tả trạng thái tồn tại trong quá khứ nhưng hiện không còn.
Ví dụ: I used to be very fat. (Tôi đã từng rất béo)
To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing
To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing có nghĩa là thích thứ gì hơn thứ gì hoặc thích làm việc gì hơn việc gì. Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn nói ý so sánh nhiều thứ; nhiều đối tượng với nhau.
Ví dụ:I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê)
Hoặc: We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn máy bay)
Cấu trúc này không dùng “than” để so sánh hơn.
To remember doing
Remember có nghĩa thông dụng nhất là việc nhớ lại; mang một ý thức trong tâm trí về ai đó, hoặc điều gì đó đến suy nghĩ hiện tại. Ví dụ: No one remembered his name (Không ai có thể nhớ tên của ông ấy)
Remember cũng có thể được hiểu theo nghĩa một ai đó có thật nhưng được tạo ra theo trí tưởng tượng của chủ thể. Ví dụ: He has remembered the boy in his will (Anh ấy đã nhớ lại cậu bé theo cách của mình)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng “Remember doing something” có nghĩa là nhớ là đã làm gì; nhấn mạnh việc chủ thể nhớ rằng mình đã làm điều gì đó trong quá khứ. Ví dụ: I remember locking the door before going to bed. (Tôi nhớ là đã khóa cửa trước khi đi ngủ)
To plan to do something
To plan to do something có nghĩa là dự định; có kế hoạch làm gì.
Ví dụ: We planned to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại).
S + V + so + adj/ adv + that + S + V
Cấu trúc S + V + so + adj/ adv + that + S + V có nghĩa là “quá…đến nỗi mà…”.
Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)
To be/get Used to + V-ing
To be/get Used to + V-ing nghĩa là quen làm gì, quen với việc gì đó.
Ví dụ: We are used to getting up early (Chúng tôi đã quen dậy sớm)
To be interested in + N/V-ing
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng “to be interested in + N/V-ing” có nghĩa là quan tâm đến…điều gì, việc gì đó
Ví dụ: He is interested in going shopping (Anh ấy quan tâm đến việc mua sắm)
Feel like + V-ing
Feel like + V-ing có nghĩa là cảm thấy muốn làm gì…
Ví dụ: I feel like going for a picnic (Tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)
To spend + amount of time/ money + on + something
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh “to spend + amount of time/ money + on + something” có nghĩa là dành thời gian vào việc gì…
Ví dụ: He spend 9 hours working a day (Anh ấy dành 9 giờ mỗi ngày để làm việc)
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng “to spend + amount of time/ money + on + something” có nghĩa là đủ… cho ai đó làm gì…
Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
Cấu trúc keep V-ing
Keep V-ing = keep on, có nghĩa là cứ tiếp tục làm gì
Ví dụ: You keep on writing (Bạn cứ viết tiếp đi)
Trên đây là tổng hợp những cấu trúc tiếng anh thường gặp nhất. Hy vọng với 11 cấu trúc tiếng Anh trên sẽ giúp các bạn dễ dàng vượt cạn mọi bài thi tiếng Anh. Cũng như, lấy 9, 10 tiếng Anh trong các kỳ thi sắp tới .
Muốn sử dụng cấu trúc tự nhiên như người bản ngữ, cách tốt nhất là bạn hãy học tiếng anh cùng những giáo viên bản ngữ. Trung tâm anh ngữ YOLA hiện nay đang là lựa chọn tin cậy của nhiều học viên. Hiện trung tâm đang có sự tham gia giảng dạy của đội ngũ giáo viên bản ngữ giỏi chuyên môn; giàu kinh nghiệm.
Nếu bạn muốn sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng như người bản ngữ, hãy để những giáo viên của YOLA giúp bạn nhé!
Danh mục: Chia sẻ kinh nghiệm , Trung tâm tiếng anh